KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 40
Tân Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 05/10/2009 đến ngày 11/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.314 Bệnh khô vằn 8,448 34,6 696,469 580,769 115,7                
    Chuột 0,108 3,4 58,984 58,984                
    Rầy các loại 87,067 224                
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,667 2                
    Bọ cánh tơ 4,133 10 327,824 327,824                
    Bọ xít muỗi 4,533 8 426,509 426,509                
    Nhện đỏ 1,867 4                
    Rầy xanh 4,4 10 434,073 434,073                
Loading...