Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Tam Nông - Tháng 10/2023
(Từ ngày 02/10/2023 đến ngày 08/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
210 |
Bọ nhảy |
2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,67 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Sâu xám |
0,473 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,787 |
4,4 |
51,739 |
39,565 |
12,174 |
|
12,174 |
12,174 |
|
75 |
34 |
27 |
8 |
4 |
2 |
|
T1,2 |