Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Phù Ninh - Tháng 10/2018
(Từ ngày 01/10/2018 đến ngày 07/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Sâu khoang |
0,147 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,727 |
4,2 |
15,854 |
15,854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh huyết dụ |
0,21 |
4,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,323 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|