Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Lâm Thao - Tháng 10/2023
(Từ ngày 02/10/2023 đến ngày 08/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
25 |
Bọ nhảy |
1,733 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,42 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
65 |
Sâu cắn lá |
0,47 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,02 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,1 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|