Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Yên Lập - Tháng 10/2011

(Từ ngày 03/10/2011 đến ngày 09/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.535,6 Bệnh khô vằn 15,91 41 2.362,53 913,168 1.322,923 126,439 1.322,923 1.322,923 C5,7
    Bọ xít dài 0,467 6 365,267 238,829 126,439 126,439 126,439 TT
    Bọ xít đen 3,533 32 573,657 344,194 229,463 229,463 229,463 TT
    Rầy các loại 754,133 7.740 828,876 351,219 365,267 112,39 477,657 477,657 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,867 16
    Sâu đục thân 0,265 5,1 224,78 112,39 112,39 112,39 112,39
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 3,633 11 534,933 333,956 200,978 200,978 200,978                
    Bệnh đốm xám 1,3 6 96,711 96,711                
    Bọ cánh tơ 1,4 5 79,333 79,333                
    Bọ xít muỗi 6 13 1.214,933 807,689 407,244 322,622 322,622                
    Nhện đỏ 1,667 5 127,689 127,689                
    Rầy xanh 2,8 10 364,933 322,622 42,311 42,311 42,311                
Loading...