kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 4
Lâm Thao - Tháng 1/2010
(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
200 |
Bệnh đốm vòng |
1,45 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,25 |
12 |
8,571 |
8,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,925 |
5 |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,65 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|