Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2016
(Từ ngày 26/09/2016 đến ngày 02/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
0,84 |
5,7 |
22,298 |
22,298 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,473 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Chuột |
0,33 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bệnh thán thư |
0,25 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|