Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Phù Ninh - Tháng 9/2016
(Từ ngày 19/09/2016 đến ngày 25/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.040 |
Bệnh khô vằn |
3,48 |
12,6 |
104 |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
120,5 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
360 |
Chuột |
0,427 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,363 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|