Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Ba - Tháng 9/2016
(Từ ngày 19/09/2016 đến ngày 25/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.400 |
Bệnh bạc lá |
1,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,7 |
12 |
35 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,5 |
4 |
35 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
71 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.950 |
Bọ xít muỗi |
0,4 |
6 |
78,588 |
78,588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|