kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Yên Lập - Tháng 9/2016
(Từ ngày 26/09/2016 đến ngày 02/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.823 |
Bệnh đốm nâu |
1,767 |
8 |
130,446 |
130,446 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,167 |
7 |
182,3 |
182,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,067 |
7 |
85,073 |
85,073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|