Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Ba - Tháng 9/2012

(Từ ngày 18/09/2012 đến ngày 30/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh bạc lá 4 30 163,748 128 35,748 32 5 11 10 4 2 C3,5
    Bệnh khô vằn 9 36 384 256 128 93 21 27 25 13 7 C3,5
    Bọ xít dài 0,85 4 92,252 92,252
    Chuột 0,6 2
    Rầy các loại 244 720 54 5 5 7 9 17 11 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,65 8
    Sâu đục thân 0,9 4 128 128 T1
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Bọ xít muỗi 2,533 8 267,922 267,922                
    Rầy xanh 2,667 8 153,168 153,168                
Loading...