Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Yên Lập - Tháng 10/2010

(Từ ngày 27/09/2010 đến ngày 03/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 866,1 Bệnh khô vằn 4,333 20 142,382 118,105 24,277 C3,5,7
    Rầy các loại 257,067 1.350 173,22 114,168 59,052 210 75 110 25 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,867 45
Lúa muộn 95 Bệnh khô vằn 4,65 22 19 9,5 9,5 9,5 9,5 C3,5
    Bọ xít dài 2,15 15 23,75 9,5 9,5 4,75
    Chuột 0,25 3
    Rầy các loại 253,6 1.650 14,25 9,5 4,75 9,5 9,5 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 14,75 85
    Sâu đục thân 0,65 3 4,75 4,75
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,6 9 170,958 170,958                
    Bọ xít muỗi 1,533 7 137,6 137,6                
    Nhện đỏ 0,767 6 33,358 33,358                
    Rầy xanh 1,133 6 132,239 132,239                
Keo 1.892 Mối 0,833 5                
    Sâu cuốn lá 1,333 6 54,307 54,307                
Loading...