Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2022
(Từ ngày 26/09/2022 đến ngày 02/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,1 |
10 |
445,721 |
351,823 |
93,899 |
|
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,233 |
5 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,167 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|