Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Yên Lập - Tháng 9/2022
(Từ ngày 26/09/2022 đến ngày 02/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.167 |
Bọ cánh tơ |
1,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,6 |
5 |
56,786 |
56,786 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
205 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,287 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|