kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Lâm Thao - Tháng 9/2013
(Từ ngày 23/09/2013 đến ngày 29/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
539 |
Bệnh khô vằn |
2,117 |
14,2 |
33,169 |
33,169 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
278,633 |
1.573 |
64,265 |
43,535 |
20,731 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|