Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Ba - Tháng 9/2015
(Từ ngày 21/09/2015 đến ngày 28/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
1,1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,15 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
54,4 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,533 |
6 |
53,35 |
53,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|