Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Hạ Hòa - Tháng 9/2021
(Từ ngày 27/09/2021 đến ngày 03/10/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.729,1 |
Bọ cánh tơ |
2,233 |
6 |
166,801 |
166,801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,033 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,033 |
7 |
45,604 |
45,604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
520 |
Sâu keo mùa Thu |
0,875 |
3 |
52 |
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|