Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Tân Sơn - Tháng 9/2020
(Từ ngày 21/09/2020 đến ngày 27/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.394,4 |
Bệnh khô vằn |
4,533 |
31,6 |
352,048 |
202,898 |
149,15 |
|
149,15 |
149,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
186,667 |
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,4 |
8 |
242,651 |
242,651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|