Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Phù Ninh - Tháng 9/2018
(Từ ngày 24/09/2018 đến ngày 30/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
750 |
Bệnh khô vằn |
2,74 |
13,4 |
44,178 |
44,178 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
29,333 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,297 |
3,8 |
20,548 |
20,548 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Chuột |
0,155 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,75 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|