Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Ba - Tháng 9/2011

(Từ ngày 20/09/2011 đến ngày 02/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh bạc lá 0,333 13,3 24,831 24,831
    Bệnh khô vằn 9,142 42,8 494,87 219,02 213,875 61,975 305,825 305,825 100 60 5 9 10 10 6 C3,5,7
    Bọ xít dài 0,983 6 245,875 183,9 61,975 67,119 67,119
    Chuột
    Rầy các loại 43,5 270 80 6 9 14 17 19 15 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn 9,47 57,1 109,434 55,284 37,234 16,916 54,15 54,15 100 67 5 7 9 8 4 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,2 6 54,15 36,1 18,05 18,05 18,05
    Châu chấu
    Chuột
    Rầy các loại 209,125 1.560 34,966 33,831 1,134 78 8 8 16 18 18 10 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,133 4                
    Bọ xít muỗi 3,067 12 275,897 179,933 95,964 95,964 95,964                
    Rầy xanh 1,867 4                
Loading...