KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 39
Hạ Hòa - Tháng 10/2010

(Từ ngày 01/01/1754 đến ngày 03/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,667 8 236,975 236,975
    Bọ xít muỗi 0,967 10 244,458 244,458
    Nhện đỏ 0,233 4
    Rầy xanh 1,1 10 244,458 236,975 7,483 21 5 2 3 4 7 T1 - tt
Rau cải 300 Bệnh thối nhũn VK 1,267 8 10 10                
    Bọ nhảy 0,733 3                
    Sâu tơ 0,767 4                
Ngô 400 Bệnh sinh lý 0,8 10 10,526 10,526                
    Châu chấu 0,773 4 8,421 8,421                
    Sâu xám 0,64 4                
Keo 16 Mối 1,3 15                
    Sâu cuốn lá 0,6 5                
Loading...