Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 10/2009
(Từ ngày 08/10/2009 đến ngày 15/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
140 |
Bệnh khô vằn |
0,45 |
11,9 |
3,394 |
3,394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân |
0,378 |
7,2 |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
0,933 |
6 |
199,101 |
199,101 |
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,667 |
14 |
546,899 |
373 |
173,899 |
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
804 |
Bệnh sinh lý |
0,235 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|