Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2019
(Từ ngày 23/09/2019 đến ngày 29/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,067 |
6 |
343,899 |
343,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,633 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,333 |
5 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|