Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Hạ Hòa - Tháng 9/2018
(Từ ngày 24/09/2018 đến ngày 30/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.100 |
Bệnh khô vằn |
1,3 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
6,15 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
0,533 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,333 |
7 |
178,049 |
178,049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|