Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2020
(Từ ngày 21/09/2020 đến ngày 27/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.013 |
Bệnh khô vằn |
1,482 |
17,9 |
46,78 |
46,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
21,7 |
525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,5,TT |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,933 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|