Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2011

(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.362 Bệnh khô vằn 4,07 29,4 423,714 336,2 87,514 C5
    Bọ xít dài 0,38 3 87,514 87,514 Non+TT
    Rầy các loại 122,533 920 87,514 87,514 T5,TT
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1 4 6 6 C1
    Bọ xít muỗi 6,8 16 746 373 373 173,899 173,899 28 28 C1
    Rầy xanh 5,4 12 746 572,101 173,899 173,899 173,899 23 23 C1
Loading...