Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Yên Lập - Tháng 9/2012

(Từ ngày 24/09/2012 đến ngày 30/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.150 Bệnh khô vằn 8,29 21,1 1.354,643 1.122,337 232,307 232,307 232,307 767 334 268 165 C1,3
    Bọ xít dài 0,54 2 TT
    Rầy các loại 143,333 844 116,153 116,153 504 224 280 T4,5;TT
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,067 5 79,333 79,333                
    Bệnh đốm xám 1,367 4                
    Bọ cánh tơ 1 5 158,667 158,667                
    Bọ xít muỗi 3,7 8 467,689 467,689 158,667 158,667                
    Rầy xanh 2,5 5 158,667 158,667                
Loading...