kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Đoan Hùng - Tháng 9/2014

(Từ ngày 22/09/2014 đến ngày 28/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.190 Bệnh bạc lá 1,317 13,2 149,255 149,255 20 13 6 1
    Bệnh khô vằn 5,623 26,1 507,745 358,49 149,255 98 44 30 15 6 3
    Rầy các loại 369,833 1.600 507,745 358,49 149,255 205 78 46 23 26 32
    Rầy các loại (trứng) 101,833 600 358,49 288,745 69,745 206 206
    Sâu đục thân 0,717 4 219 219
Lúa sớm 706 Bệnh bạc lá 0,457 4 9 7 2
    Bệnh khô vằn 3,093 13,4 76,483 76,483 66 32 21 8 4 1
    Rầy các loại 273,167 1.500 129,433 100,017 29,417 215 86 52 30 22 25
    Rầy các loại (trứng) 88,1 580 158,85 129,433 29,417 102 102
    Sâu đục thân 0,43 3,1 64,717 64,717
Chè 3.011 Bọ cánh tơ 0,533 4                
    Bọ xít muỗi 0,567 5 98,916 98,916                
    Nhện đỏ 0,267 4                
    Rầy xanh 1,067 6 301,1 301,1                
Bưởi 1.328 Bệnh chảy gôm                
    Bệnh loét 0,617 4,2                
    Bệnh sẹo 0,48 6,4 19,89 19,89                
    Ruồi đục quả 0,16 1,6                
    Sâu vẽ bùa 0,033 1                
Loading...