ket qua dieu tra sau benh ky 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2014
(Từ ngày 22/09/2014 đến ngày 28/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
0,64 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,897 |
5,8 |
28,603 |
28,603 |
|
|
28,603 |
28,603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
1,333 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|