Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2018
(Từ ngày 24/09/2018 đến ngày 30/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
10 |
523,772 |
523,772 |
|
|
|
|
|
29 |
26 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |