kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2011

(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.416,9 Bệnh bạc lá 3,447 26,3 341,69 260,15 81,54 81,54 81,54 41 17 15 9
    Bệnh khô vằn 8,04 44,7 682,086 341,69 210,968 129,428 210,968 210,968 36 6 21 9
    Chuột 1,063 7,9 292,507 210,968 81,54
    Rầy các loại 246,667 1.440 210,968 210,968 66 7 16 25 9 9
    Rầy các loại (trứng) 16 240
Loading...