Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2017
(Từ ngày 25/09/2017 đến ngày 01/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,667 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
3,2 |
12 |
523,772 |
335,975 |
187,797 |
|
187,797 |
187,797 |
|
27 |
26 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |