Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38 -Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 9/2012
(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.671,7 |
Bệnh khô vằn |
7,537 |
28,2 |
457,976 |
334,34 |
123,636 |
|
|
|
|
77 |
26 |
|
32 |
|
19 |
|
|
|
|
Rầy các loại |
141,833 |
568 |
|
|
|
|
|
|
|
81 |
|
|
35 |
28 |
|
18 |
|