kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Cẩm Khê - Tháng 9/2013
(Từ ngày 16/09/2013 đến ngày 22/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.153 |
Bệnh khô vằn |
3,18 |
16,4 |
215,3 |
215,3 |
|
|
|
|
|
70 |
20 |
|
31 |
|
19 |
|
|
|
|
Rầy các loại |
476 |
2.080 |
430,6 |
269,125 |
161,475 |
|
|
|
|
50 |
|
|
|
19 |
31 |
|
|
Chè |
790 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,6 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,633 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|