Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Đoan Hùng - Tháng 9/2011

(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.660 Bệnh khô vằn 9,22 37,5 869,549 357,167 512,382 341,588 341,588 73 14 21 25 11 2 C3,5
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,567 3 266 266
    Chuột 0,427 5,2 174,833 79,627 95,206 79,627 79,627
    Rầy các loại 169,833 760 79,627 79,627 59 5 11 21 19 3 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,567 10 79,627 79,627 44 8 17 12 5 2 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,933 5,9 467,952 285,618 182,334
Lúa sớm 1.040 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 9,163 41,2 353,6 228,8 83,2 41,6 242,667 201,067 41,6 88 17 25 29 13 4 C3,5
    Bọ xít dài 0,4 3 76,267 76,267
    Chuột 0,33 5,6 69,333 34,667 34,667
    Nhện gié
    Rầy các loại 195,833 1.200 76,267 76,267 41,6 41,6 63 7 14 19 17 6 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,033 9
    Sâu đục thân 1,57 8,8 256,533 110,933 145,6
Chè 1.484 Bệnh thối búp 0,56 3,2                
    Bọ cánh tơ 0,333 6 44,217 44,217                
    Bọ xít muỗi 1,407 8 192,617 192,617                
    Nhện đỏ 0,767 5,2 104,183 104,183                
    Rầy xanh 1,067 6 148,4 148,4                
Ngô 194,4 Bệnh khô vằn 0,533 5,4                
    Châu chấu                
    Rệp cờ 0,517 10                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 8                
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,18 3,4                
    Bệnh loét 0,507 6,3 5,299 5,299                
    Nhện đỏ 0,207 3,2                
    Sâu vẽ bùa 1,303 9,7                
Loading...