Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2010
(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
399,7 |
Bệnh khô vằn |
2,76 |
18,8 |
39,97 |
39,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
175 |
840 |
39,97 |
39,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,815 |
4,6 |
39,97 |
39,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
5 |
Bọ nhảy |
3 |
25 |
1,667 |
1,25 |
0,417 |
|
0,833 |
0,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
5 |
0,833 |
0,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|