Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Ba - Tháng 9/2012

(Từ ngày 11/09/2012 đến ngày 23/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh bạc lá 5 30 312,505 220,252 92,252 92,252 92,252 C5
    Bệnh khô vằn 8 36 348,252 220,252 128 71,495 71,495 C5
    Bọ xít dài 1,45 8 128 92,252 35,748 35,748 35,748 N,TT
    Chuột 0,3 2
    Rầy các loại 158 760 35,748 35,748 56 11 9 15 11 6 4 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,5 18 184,505 184,505 37 3 6 7 6 13 2 T5
    Sâu đục thân 0,6 4 92,252 92,252
Lúa sớm 1.920 Bệnh bạc lá 1,333 5
    Bệnh khô vằn 5 18 200,944 200,944
    Bọ xít dài 0,633 2
    Rầy các loại 52,667 400
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 2,267 6 153,168 153,168                
    Bọ xít muỗi 2,4 8 114,754 114,754                
    Nhện đỏ 1,333 4                
    Rầy xanh 2,533 6 122,078 122,078                
Loading...