Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2010
(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
248 |
Bệnh khô vằn |
17,74 |
60 |
124 |
49,6 |
49,6 |
24,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5,7 |
|
|
Nhện gié |
15,93 |
35 |
99,2 |
49,6 |
49,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
792,1 |
2.100 |
124 |
99,2 |
24,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, T1 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
361,9 |
1.008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|