Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2022
(Từ ngày 19/09/2022 đến ngày 25/09/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.173 |
Bệnh khô vằn |
2,617 |
15 |
16,333 |
16,333 |
|
|
|
|
|
57 |
30 |
|
18 |
|
9 |
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
68 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
11 |
15 |
8 |
3 |
5 |
|
T1,2,TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,207 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|