Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2015
(Từ ngày 14/09/2015 đến ngày 20/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
970,5 |
Bệnh khô vằn |
5,61 |
23,8 |
137,002 |
97,05 |
39,952 |
|
|
|
|
73 |
39 |
26 |
8 |
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện gié |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
35,2 |
128 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
|
4 |
4 |
9 |
12 |
|
T4, 5 |