Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Ba - Tháng 9/2014

(Từ ngày 15/09/2014 đến ngày 21/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá 2,2 12 48 48
    Bệnh khô vằn 4,8 28 144 96 48 48 48
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 441,8 3.000 144 96 48 48 48 61 6 12 18 25 T4,5,TT
    Sâu đục thân 0,3 3 48 48
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 0,75 8
    Bệnh khô vằn 2,2 16 19,231 19,231
    Rầy các loại 149,5 680 80 20 25 35 T4.5,TT
    Sâu đục thân 0,075 2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,367 5 56,261 56,261                
    Bọ xít muỗi 0,833 14 140,427 70,214 70,214                
    Rầy xanh 0,667 6 56,261 56,261                
Loading...