Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2018
(Từ ngày 17/09/2018 đến ngày 23/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.228,3 |
Bệnh khô vằn |
2,575 |
23,7 |
514,175 |
451,893 |
62,282 |
|
62,282 |
62,282 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C5 |
|
|
Rầy các loại |
98 |
910 |
128,025 |
128,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT,T1,2 |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,2 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,667 |
10 |
375,594 |
375,594 |
|
|
|
|
|
29 |
29 |
|
|
|
|
|
C1 |