Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phù Ninh - Tháng 9/2021
(Từ ngày 20/09/2021 đến ngày 26/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
360 |
Bệnh khô vằn |
2,933 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
41,333 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
570 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,56 |
4 |
46,899 |
16,595 |
30,304 |
|
30,304 |
30,304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|