Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Hạ Hòa - Tháng 9/2016

(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh bạc lá 2,4 16 105,195 105,195 c3,5
    Bệnh khô vằn 4,1 24 210,389 105,195 105,195 105,195 105,195 c3,5
    Bọ xít dài 0,52 2 TT
    Rầy các loại 140 720 101 12 14 25 40 10 T3,4
    Sâu đục thân 0,16 1,2
Lúa sớm 1.515 Bệnh bạc lá 0,3 6 C3,5
    Bệnh khô vằn 1,5 12 53,431 53,431 C3,5
    Rầy các loại 49 540 107 10 30 35 28 4 T2,3,4
    Sâu đục thân 0,14 1
Chè 2.300 Bọ xít muỗi 2,267 6 23,99 23,99                
    Nhện đỏ 1,667 4                
Loading...