Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2011
(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.001,4 |
Bệnh khô vằn |
11,347 |
35 |
437,676 |
200,28 |
237,396 |
|
194,491 |
194,491 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
44,267 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT; T1,2 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
3,467 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|