kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Cẩm Khê - Tháng 9/2009

(Từ ngày 20/09/2009 đến ngày 26/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh bạc lá 0,253 10,4 100 100 31 9 12 10
    Bệnh khô vằn 1,291 30,6 400 200 100 100 58 18 25 15
    Bọ xít dài 0,571 19 400 200 100 100
    Chuột 0,36 11,5 300 100 100 100
    Rầy các loại 35,357 720 100 100 50 4 6 7 15 18
    Sâu đục thân 0,071 5 100 100
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,217 3,3                
    Bọ xít muỗi 0,287 4,2                
    Nhện đỏ 0,171 6                
    Rầy xanh 0,217 2,4                
Ngô 1.000 Chuột 0,707 9,9                
Loading...