Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Ba - Tháng 9/2011

(Từ ngày 14/09/2011 đến ngày 25/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh bạc lá 1,002 13,3 49,662 49,662
    Bệnh khô vằn 9,613 57,1 593,988 342,969 226,188 24,831 235,585 235,585 100 64 5 11 7 8 5 C3,5,7
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,687 4 139,383 139,383
    Chuột
    Rầy các loại 345,917 1.800 340,946 256,164 84,782 89,926 89,926 105 20 25 26 17 10 7 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,65 9
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 2,765 8,6                
    Bọ xít dài 0,5 2                
    Rầy các loại 54 360                
Lúa muộn 361 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 8,355 34,3 108,3 55,284 53,016 53,016 53,016 100 68 6 8 9 6 3 C3,5
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 1,34 4 53,016 53,016
    Chuột
    Rầy các loại 350,75 1.800 90,25 72,2 18,05 18,05 18,05 100 23 27 25 10 9 6 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,825 9
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,6 4                
    Bọ xít muỗi 2,133 8 170,936 170,936                
    Rầy xanh 1,733 6 83,969 83,969                
Loading...