Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2024
(Từ ngày 16/09/2024 đến ngày 22/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
967 |
Bệnh khô vằn |
2,7 |
15 |
8,581 |
8,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
88 |
720 |
8,581 |
8,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,12 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|