Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2021
(Từ ngày 20/09/2021 đến ngày 26/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.860 |
Bệnh khô vằn |
1,65 |
10 |
64,755 |
64,755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
46,667 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,5 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3 |
7 |
257,924 |
257,924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|