Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 10/2009
(Từ ngày 28/09/2009 đến ngày 02/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
140 |
Bệnh khô vằn |
1,158 |
11,5 |
3,394 |
3,394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân |
0,895 |
7,7 |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,4 |
6 |
199,101 |
199,101 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,7 |
14 |
746 |
572,101 |
173,899 |
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
546,899 |
546,899 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |